TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 rust

sự han gỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hóa màu đỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

han gỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bệnh gỉ sắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bị gỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vết gỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

váng xỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 rust

 rust

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

froth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 skim

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rust

sự han gỉ

 rust

sự hóa màu đỏ

 rust

han gỉ

 rust /thực phẩm/

bệnh gỉ sắt

 rust /y học/

bệnh gỉ sắt (bệnh nấm cây)

 rust

bị gỉ

 rust

gỉ

 rust /y học/

gỉ (sắt, kim loại)

 rust /toán & tin/

gỉ, bị gỉ

 rust

bệnh gỉ sắt (bệnh nấm cây)

 rust

vết gỉ

froth, rust, skim, scum /hóa học & vật liệu/

váng xỉ

Thuật ngữ chung cho phế liệu tạo thành màng hoặc lớp trên bề mặt của chất lỏng; có thể là chất hữu cơ hoặc vô cơ.