TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufschäumen

sự sôi lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự sủi lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm sủi bọt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sủi bọt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tạo bọt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nổi bọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sủi bọt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

aufschäumen

foam

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reboil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

frothing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

froth

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

foam vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

aufschäumen

aufschäumen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Polymer Anh-Đức

schäumen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Rührwerke garantieren ein gleichmäßiges Aufschäumen.

Bộ phận khuấy bảo đảm cho việc tạo bọt đều đặn.

Dabei bilden sich Gasbläschen, die zum Aufschäumen benötigt werden.

Điều này tạo nên hiện tượng nổi bong bóng cần thiết để tạo xốp.

Dies wiederum führt zum Aufschäumen des Gemisches und zur Bildung desSchaums.

Điều này dẫnđến sự tạo bọt của hỗn hợp và tạo xốp.

Beim Aufschäumen solcher Systemekönnen Drücke bis ca. 30 bar entstehen, wasden Einsatz von Metallformen und Werkzeugträgern erforderlich macht. Bild 1: Fahrradsättel aus Integralschaumstoff

Áp suất sinh ra trong quá trình tạo bọt của một hệ thống như thế có thể lên tới 30 bar, nên cần phải sử dụng khuôn kim loại cùng với các giá kẹp khuôn.

Beim Einsatz von Rührwerksmischköpfen ist zu bedenken, dass nach dem Austrag des Reaktionsgemisches noch Reste im Mischkopf verbleiben und diese ebenfalls aufschäumen würden.

Một điểm cần lưu ý khi sử dụng đầu trộn máy khuấy sau khirót hỗn hợp phản ứng vào khuôn, là hỗn hợp vẫn còn sót lại trong đầu trộn và cũng sẽ hóa xốp.

Từ điển Polymer Anh-Đức

foam vb

schäumen; (foam onto a surface) aufschäumen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufschäumen /vi (s)/

nổi bọt, sủi bọt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufschäumen /nt/SỨ_TT/

[EN] reboil

[VI] sự (đun) sôi lại

Aufschäumen /nt/C_DẺO/

[EN] frothing

[VI] sự sủi lại

aufschäumen /vt/CNSX/

[EN] froth

[VI] làm sủi bọt

aufschäumen /vi/CN_HOÁ/

[EN] foam

[VI] sủi bọt, tạo bọt

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

aufschäumen

foam