Việt
sự tạo bọt
sự sủi lại
Anh
frothing
foaming
Đức
Schäumen
Frothing
Aufschäumen
Schaumbildung
Pháp
formation de mousse
moussage
foaming,frothing /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Schaumbildung
[EN] foaming; frothing
[FR] formation de mousse; moussage
frothing /hóa học & vật liệu/
Schäumen /nt/CNSX/
[EN] frothing
[VI] sự tạo bọt
Schäumen /nt/C_DẺO/
Aufschäumen /nt/C_DẺO/
[VI] sự sủi lại
o sự tạo bọt
Frothing, Schäumen (sehr fein)