Việt
sự sôi lại
sự sủi lại
làm sủi bọt
sủi bọt
tạo bọt
nổi bọt
sủi bọt.
Anh
foam
reboil
frothing
froth
foam vb
Đức
aufschäumen
schäumen
schäumen; (foam onto a surface) aufschäumen
aufschäumen /vi (s)/
nổi bọt, sủi bọt.
Aufschäumen /nt/SỨ_TT/
[EN] reboil
[VI] sự (đun) sôi lại
Aufschäumen /nt/C_DẺO/
[EN] frothing
[VI] sự sủi lại
aufschäumen /vt/CNSX/
[EN] froth
[VI] làm sủi bọt
aufschäumen /vi/CN_HOÁ/
[EN] foam
[VI] sủi bọt, tạo bọt