Việt
Tạo bọt
sủi bọt
làm sủi bọt
làm xốp
xâm thực
Bọt làm cho sủi bọt
bọt
nổi bọt
váng
xỉ bọt
bọt xốp
bọt khí
váng bọt
váng xỉ
Anh
Entrain
cavitation
foam
cavitating
foaming
lather
froth
Đức
schäumen
Mitnehmen
Kavitation
kavitierend
aufschäumen
schaumen
Vorschäumen
Tạo bọt sơ bộ
Vorschäumer
Máy tạo bọt sơ bộ
Vorschäumraum
Phòng tạo bọt sơ bộ
■ Treibmittel
■ Chất tạo bọt (chất nở phồng)
Schaumbekämpfung.
Chống tạo bọt.
bọt, nổi bọt, váng, tạo bọt, xỉ bọt
bọt, bọt xốp, bọt khí, váng bọt, váng xỉ, sủi bọt, nổi bọt, tạo bọt
Bọt (xà phòng, nước) làm cho sủi bọt, tạo bọt
Schäumen
[EN] foaming
[VI] Tạo bọt, làm sủi bọt
Cavitation
Tạo bọt, xâm thực
schaumen /[’Joymon] (sw. V.)/
(hat) tạo bọt;
(hat) (Technik) tạo bọt; làm xốp;
foaming /hóa học & vật liệu/
tạo bọt
kavitierend /adj/CƠ/
[EN] cavitating
[VI] tạo bọt
aufschäumen /vi/CN_HOÁ/
[EN] foam
[VI] sủi bọt, tạo bọt
schäumen /vt/KT_DỆT/
[VI] tạo bọt, làm sủi bọt
To trap bubbles in water either mechanically through turbulence or chemically through a reaction.
Giữ bong bóng trong nước bằng cách dùng máy để khuấy nước hay bằng phương pháp phản ứng hoá học.
[EN] cavitation
[VI] Tạo bọt
[DE] Mitnehmen
[EN] To trap bubbles in water either mechanically through turbulence or chemically through a reaction.
[VI] Giữ bong bóng trong nước bằng cách dùng máy để khuấy nước hay bằng phương pháp phản ứng hoá học.