TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entrain

Tạo bọt

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

dẫn vào

 
Tự điển Dầu Khí

sục vào

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

entrain

entrain

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carry down

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carry over

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

entrain

Mitnehmen

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

mitreissen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mitschleppen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

entrain

entraîner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carry down,carry over,entrain /INDUSTRY-CHEM/

[DE] mitreissen; mitschleppen

[EN] carry down; carry over; entrain

[FR] entraîner

Từ điển môi trường Anh-Việt

Entrain

Tạo bọt

To trap bubbles in water either mechanically through turbulence or chemically through a reaction.

Giữ bong bóng trong nước bằng cách dùng máy để khuấy nước hay bằng phương pháp phản ứng hoá học.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Entrain

[DE] Mitnehmen

[VI] Tạo bọt

[EN] To trap bubbles in water either mechanically through turbulence or chemically through a reaction.

[VI] Giữ bong bóng trong nước bằng cách dùng máy để khuấy nước hay bằng phương pháp phản ứng hoá học.

Tự điển Dầu Khí

entrain

[in'trein]

o   dẫn vào, sục vào

Cuốn vào dòng chất lỏng.

o   hút vào; sinh ra, dẫn đến