Việt
Tạo bọt
dẫn vào
sục vào
Anh
entrain
carry down
carry over
Đức
Mitnehmen
mitreissen
mitschleppen
Pháp
entraîner
carry down,carry over,entrain /INDUSTRY-CHEM/
[DE] mitreissen; mitschleppen
[EN] carry down; carry over; entrain
[FR] entraîner
Entrain
To trap bubbles in water either mechanically through turbulence or chemically through a reaction.
Giữ bong bóng trong nước bằng cách dùng máy để khuấy nước hay bằng phương pháp phản ứng hoá học.
[DE] Mitnehmen
[VI] Tạo bọt
[EN] To trap bubbles in water either mechanically through turbulence or chemically through a reaction.
[VI] Giữ bong bóng trong nước bằng cách dùng máy để khuấy nước hay bằng phương pháp phản ứng hoá học.
[in'trein]
o dẫn vào, sục vào
Cuốn vào dòng chất lỏng.
o hút vào; sinh ra, dẫn đến