Việt
xỉ bọt
xỉ xốp
bọt
nổi bọt
váng
tạo bọt
Anh
foamed slag
scum
skim
dross
foamed flux
froth
xỉ bọt, xỉ xốp
bọt, nổi bọt, váng, tạo bọt, xỉ bọt
scum, skim
dross /hóa học & vật liệu/
scum /hóa học & vật liệu/
foamed slag /hóa học & vật liệu/
dross, foamed slag