dross
đồ phế thải
dross, foam
váng
dross, trash
cặn bã
cake test, dross
thử bã dầu
cement clinker, dross /hóa học & vật liệu/
xỉ xi măng
dross, foamed slag
xỉ bọt
abatement, discard, dross
phế liệu
clinker, dross, furnace clinker
xỉ lò (quay)
cinder, dross, scoria, slag
đồ phế thải
attal, attle, cake, dross
cặn
ash, cinder, dross, scoria, scum, slag /xây dựng/
xỉ tro
cinder, dross, iron scale, metal scale, scabs, scale
vảy sắt
blister, cinder, dross, iron rust, iron scale, metal scale, rust
gỉ sắt