Việt
clinke
xỉ lò
xỉ cứng
gạch nung già
xỉ
Clinker
vảy sát
vật liệu thiêu kểt
Xi măng clinker
hạt xi măng cứng
gạch clinke
xỉ nồi hơi
xỉ núi lửa
xỉ khô
bướu lò
vật kết dính tường lò
Anh
clinker
slag
clinker brick
CƠ boiler slag
dross
furnace clinker
cement clinker
Đức
Klinker
Schlacke
Zementklinker
Müllschlacke
Kesselschlacke
Steinkohlenschlacke
Verbrennungsschlacke
Pháp
mâchefer
clinker /ENVIR,INDUSTRY-METAL/
[DE] Schlacke; Steinkohlenschlacke; Verbrennungsschlacke; Verbrennungsschlacke; Verbrennungsschlacke
[EN] clinker
[FR] mâchefer
cement clinker,clinker
[DE] Klinker
[EN] cement clinker; clinker
[FR] clinker
clinke, xỉ cứng, xỉ lò, gạch nung già (gạch quá lửa), bướu lò, vật kết dính tường lò
clinker /hóa học & vật liệu/
xỉ lò (quay)
clinker, dross, furnace clinker
clinker, xỉ cứng, xỉ lò, xỉ núi lửa
Schlacke /f/P_LIỆU/
[VI] xỉ cứng, xỉ lò
Müllschlacke /f/P_LIỆU/
[EN] clinker, slag
[VI] clinke, xỉ cứng, xỉ
Klinker /m/XD, SỨ_TT/
[EN] clinker, clinker brick
[VI] gạch nung già, gạch clinke
Kesselschlacke /f/XD/
[EN] clinker, CƠ boiler slag
[VI] xỉ nồi hơi
['kliɳkə]
o clinke, xỉ lò
Loại hạt cứng hình thành trong quá trình xử lý nóng các thành phần của xi măng trong lò nung. Loại này được nghiên cứu cùng sunfat canxi để sản xuất xi măng Poclan.
o xỉ cứng
[VI] Clinker
[VI] Xi măng clinker, hạt xi măng cứng
clinke, xỉ, vật liệu thiêu kểt
clinke; vảy sát; gạch nung già