body brick /y học/
gạch nung già
clinker /y học/
gạch nung già
clinker brick /y học/
gạch nung già
hard burnt brick /y học/
gạch nung già
well-burned brick /y học/
gạch nung già
well-burned brick
gạch nung già
clinker brick
gạch nung già
body brick
gạch nung già
hard burnt brick
gạch nung già
body brick
gạch nung già
clinker
gạch nung già
clinker brick
gạch nung già
well-burned brick
gạch nung già
body brick, clinker, clinker brick, hard burnt brick, well-burned brick
gạch nung già