Việt
xỉ cứng
xỉ lò
clinke
xỉ
clinker
xỉ núi lửa
gạch nung già
bướu lò
vật kết dính tường lò
Anh
slag
Đức
Schlacke
Müllschlacke
clinke, xỉ cứng, xỉ lò, gạch nung già (gạch quá lửa), bướu lò, vật kết dính tường lò
clinker, xỉ cứng, xỉ lò, xỉ núi lửa
Schlacke /f/P_LIỆU/
[EN] clinker
[VI] xỉ cứng, xỉ lò
Schlacke /f/XD/
[EN] slag
Müllschlacke /f/P_LIỆU/
[EN] clinker, slag
[VI] clinke, xỉ cứng, xỉ
clinker /hóa học & vật liệu/
slag /hóa học & vật liệu/
clinker, slag