TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

clinker

cement clinker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

clinker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

clinker

Klinker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

clinker

clinker

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Le broyage des clinkers donne le ciment

Nghiền clanhke cho ta xi măng.

Une bague voyante en clinquant

Một cái nhẫn giả quý hào nhoáng.

Le clinquant d’un discours

Sự xáo rỗng của bài diễn văn.

Verroterie clinquante

Đồ thủy tính hào nhoáng.

Verbiage clinquant

Lòi nói xáo rỗng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

clinker

[DE] Klinker

[EN] cement clinker; clinker

[FR] clinker

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

clinker

clinker [klẼkER] n. m. KỸ Clanhke. Le broyage des clinkers donne le ciment: Nghiền clanhke cho ta xi măng. clino- Từ tố có nghĩa là " nghiêng" , clinomètre [klinometR] n. m. KỸ Khuynh kế. clinquant, ante [klẼkỡ, õt] n. và adj. I. n. m. 1. Trang kim. 2. Đồ giả quý. Une bague voyante en clinquant: Một cái nhẫn giả quý hào nhoáng. 3. Bóng Hào nhoáng giả tạo, trống rỗng kêu to. Le clinquant d’un discours: Sự xáo rỗng của bài diễn văn. II. adj. Hào nhoáng, giả tạo. Verroterie clinquante: Đồ thủy tính hào nhoáng. Bóng Verbiage clinquant: Lòi nói xáo rỗng (xảo ngôn, lộng ngôn.)