TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 ash

phủ tro lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gỗ tần bì

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ tro

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tro núi lửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xỉ lò

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xỉ tro

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 ash

 ash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breeze

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cinder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dross

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scoria

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slag

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ash

phủ tro lên

 ash /hóa học & vật liệu/

gỗ tần bì

Gỗ của cây tần bì.

The wood of various species of ash trees.?.

 ash

độ tro

 ash

tro núi lửa

 ash, breeze

xỉ lò

 ash, cinder, dross, scoria, scum, slag /xây dựng/

xỉ tro