Việt
phủ tro lên
gỗ tần bì
độ tro
tro núi lửa
xỉ lò
xỉ tro
Anh
ash
breeze
cinder
dross
scoria
scum
slag
ash /hóa học & vật liệu/
Gỗ của cây tần bì.
The wood of various species of ash trees.?.
ash, breeze
ash, cinder, dross, scoria, scum, slag /xây dựng/