cinder /cơ khí & công trình/
than cháy dở
cinder /hóa học & vật liệu/
xỉ
1. Một mẩu còn lại của nguyên liệu đã bị cháy hết hoặc dở dang hay là các phần tử của nguyên liệu này. 2. Chính là nguyên liệu này hay là những gì liên quan bao gồm toàn bộ các phần tử này, do vậy, nó là bê tông.
1. a partly burned and extinguished piece of combustible material or particles of such a material.a partly burned and extinguished piece of combustible material or particles of such a material.?2. of or relating to a material that includes an aggregate of such particles. Thus, cinder concrete.of or relating to a material that includes an aggregate of such particles. Thus, cinder concrete.?.
cinder /xây dựng/
xỉ than
cinder
đồ phế thải
cinder /cơ khí & công trình/
rải xỉ
breeze brick, cinder
gạch xỉ lò
cinder, clinkering coal /cơ khí & công trình;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
than xỉ
cinder, dross, scoria, slag
đồ phế thải
cinder, scoria, volcanic cinder, volcanic slag
xỉ núi lửa
cinder, iron scale, metal scale, scale, spangle
vảy kim loại
ash, cinder, dross, scoria, scum, slag /xây dựng/
xỉ tro
cinder, dross, iron scale, metal scale, scabs, scale
vảy sắt
blister, cinder, dross, iron rust, iron scale, metal scale, rust
gỉ sắt
Ballast,Cinder, cinder ballast /giao thông & vận tải/
ba-lát xỉ than