Việt
than xỉ
xỉ
vảy sắt
tro
xỉ lò
cút sắt
gỉ
vảy oxyt.
gi
váy sắt
gỉ sắt
than cháy dở
rải xi
xỉ than
than xỉ.
Anh
cinder
cinder coal
clinkering coal
slag
waste coal
spiral chute
Đức
Schlacke
Eisenschlacke
Abraumkohle
xỉ; gỉ sắt; vảy sắt; tro; than xỉ; than cháy dở; rải xi
xỉ; gi (sắt); váy sắt; tro; than xỉ
Eisenschlacke /í =, -n/
xỉ lò, than xỉ, cút sắt; Eisen
Schlacke /f =, -n/
xỉ, than xỉ, cút sắt, gỉ, vảy sắt, vảy oxyt.
Abraumkohle /í =, -n/
xỉ than, than xỉ.
Schlacke /[’Jlako], die; -, -n/
xỉ; than xỉ;
[EN] slag
[VI] than xỉ
cinder /hóa học & vật liệu/
cinder, clinkering coal /cơ khí & công trình;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/