Việt
xỉ than
than xỉ.
than dạng hạt
than vụn
Anh
slag
cinder
beans
Đức
Schlacke
Abraumkohle
than dạng hạt, xỉ than, than vụn
Abraumkohle /í =, -n/
xỉ than, than xỉ.
cinder /hóa học & vật liệu/
slag /hóa học & vật liệu/
cinder /xây dựng/
Schlacke /f/GIẤY/
[EN] slag
[VI] xỉ than