Việt
than cháy dở
xỉ
gỉ sắt
vảy sắt
tro
than xỉ
rải xi
Anh
cinder
xỉ; gỉ sắt; vảy sắt; tro; than xỉ; than cháy dở; rải xi
cinder /cơ khí & công trình/