Việt
xỉ lò
than xỉ
cút sắt
xỉ
gỉ
vảy sắt
vảy oxyt.
Đức
Eisenschlacke
Schlacke
Eisenschlacke /í =, -n/
xỉ lò, than xỉ, cút sắt; Eisen
Schlacke /f =, -n/
xỉ, than xỉ, cút sắt, gỉ, vảy sắt, vảy oxyt.