TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 blister

bong tróc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giộp lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nốt phồng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ụ neo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỗ lượn sóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỗ phồng lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỗ rộp lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vệt rỗ khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mụn nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phồng lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phồng rộp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự rộp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỗ rỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 blister

 blister

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blister /ô tô/

bong tróc

 blister /ô tô/

giộp lên

 blister /điện lạnh/

nốt phồng

 blister /xây dựng/

ụ neo

 blister /toán & tin/

chỗ lượn sóng

 blister /xây dựng/

chỗ lượn sóng

 blister /xây dựng/

chỗ phồng lên

 blister /xây dựng/

chỗ rộp lên

 blister /hóa học & vật liệu/

vệt rỗ khí

 blister

mụn nước

 blister

chỗ lượn sóng

 blister

chỗ phồng lên

 blister

nốt phồng

 blister

phồng lên (sơn)

 blister /ô tô/

phồng lên (sơn)

 blister

phồng rộp

 blister

chỗ rộp lên

 blister

sự rộp

 blister /cơ khí & công trình/

chỗ rộp lên

 blister

chỗ rỗ

 blister

vệt rỗ khí