TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỗ phồng lên

chỗ phồng lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

U

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bướu

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chỗ sưng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ dày lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ sưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ phình ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ nhô ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ ưỡn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ bồng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ lồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ trồi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự uốn cong thành vòm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cong lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phồng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chỗ phồng lên

 blister

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Knobs

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

chỗ phồng lên

Knöpfe

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anschwellung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verdickung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wulst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorwöl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bausch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausbauchung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anschwellung /die; -, -en/

chỗ sưng lên; chỗ phồng lên;

Verdickung /die; -, -en/

chỗ dày lên; chỗ phồng lên;

Wulst /[volst], der, -[e]s, Wülste u. (bes. Fachspr.:) -e, auch/

chỗ sưng; chỗ phồng lên; chỗ phình ra;

Vorwöl /bung, die; -, -en/

chỗ nhô ra; chỗ phồng lên; chỗ ưỡn ra;

Bausch /[bauf], der; -[e]s, -e u. Bäusche/

chỗ phồng lên; chỗ bồng lên (trên áo, váy); chỗ lồi; chỗ trồi ra; chỗ nhô ra;

Ausbauchung /die; -, -en/

sự uốn cong thành vòm; sự cong lên; sự phồng lên; chỗ lồi; chỗ phồng lên;

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

U,bướu,chỗ phồng lên

[DE] Knöpfe

[EN] Knobs

[VI] U, bướu, chỗ phồng lên

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blister /xây dựng/

chỗ phồng lên

 blister

chỗ phồng lên