Việt
sự uốn cong thành vòm
sự cong lên
sự phồng lên
chỗ lồi
chỗ phồng lên
Đức
Ausbauchung
Ausbauchung /die; -, -en/
sự uốn cong thành vòm; sự cong lên; sự phồng lên; chỗ lồi; chỗ phồng lên;