Việt
chỗ nhô ra
chỗ lồi ra
chỗ trồi ra
chỗ gồ lên
chỗ phồng lên
chỗ bồng lên
chỗ lồi
Đức
uberhang
Bausch
uberhang /der; -[e]s, ...hänge/
(bes Archit ) chỗ nhô ra; chỗ lồi ra; chỗ trồi ra; chỗ gồ lên;
Bausch /[bauf], der; -[e]s, -e u. Bäusche/
chỗ phồng lên; chỗ bồng lên (trên áo, váy); chỗ lồi; chỗ trồi ra; chỗ nhô ra;