TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỗ trồi ra

chỗ nhô ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ lồi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ trồi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ gồ lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ phồng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ bồng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ lồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chỗ trồi ra

uberhang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bausch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberhang /der; -[e]s, ...hänge/

(bes Archit ) chỗ nhô ra; chỗ lồi ra; chỗ trồi ra; chỗ gồ lên;

Bausch /[bauf], der; -[e]s, -e u. Bäusche/

chỗ phồng lên; chỗ bồng lên (trên áo, váy); chỗ lồi; chỗ trồi ra; chỗ nhô ra;