Việt
chỗ lồi ra
chỗ nhô ra
Hình dạng chỗ phồng
chỗ trồi ra
chỗ gồ lên
dầm chìa
tay đỡ
giá đỡ
Anh
jut
outward bulging
projecting
protrude
salient
crown
projections
bulge forming
corbel
Đức
Weiten
uberhang
chỗ nhô ra, chỗ lồi ra, dầm chìa, tay đỡ, giá đỡ
uberhang /der; -[e]s, ...hänge/
(bes Archit ) chỗ nhô ra; chỗ lồi ra; chỗ trồi ra; chỗ gồ lên;
[EN] bulge forming
[VI] Hình dạng chỗ phồng, chỗ lồi ra
jut, outward bulging, projecting, protrude, salient
crown, jut, projections