TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nốt phồng

nốt phồng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nốt phồng

 blister

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 phlycten

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blister /điện lạnh/

nốt phồng

 phlycten /điện lạnh/

nốt phồng

 blister, phlycten /y học/

nốt phồng

Nốt tròn trên bề mặt kim loại hoặc nhựa được tạo ra do khí thoát ra trong quá trình đúc. 2. bong bóng trên bề mặt lớp bao phủ ví dụ sơn hay men tráng.

1. a raised, rounded area on the surface of metal or plastic, caused by gas escaping from within while the material was molten.a raised, rounded area on the surface of metal or plastic, caused by gas escaping from within while the material was molten.2. a bubble in a surface coating, such as paint or varnish.a bubble in a surface coating, such as paint or varnish..

 blister

nốt phồng

 phlycten

nốt phồng