Việt
bong tróc
bật
giộp lên
phồng lên .
Anh
blister
peel off
Whip-off/stripping of aggregate
blister n
v Abplatzen des Spachtelmaterials von der Blechoberfläche, wegen der unterschiedlichen Ausdehnung der Materialien.
Bong tróc vật liệu trám ra khỏi bề mặt tôn vỏ do sự dãn nở khác nhau của vật liệu.
Schuppen
Vảy bong tróc
Zudem werden die Produkte durch Schlieren, Bläschen (Bild 1) oder brauchbar.
Sản phẩm sẽ kém đẹp bởi các vệt sọc, bọt khí (Hình 1) hoặc bong tróc và đôi khi trở thành phế phẩm.
Bong tróc, giộp lên, phồng lên (sơn).
Bong tróc,bật
Bong tróc, bật (mất cốt liệu)
Whip-off/stripping of aggregate (loss of aggregate)
Bong tróc
blister /ô tô/