cake /xây dựng/
tấm (đệm)
cake
bùn
cake /thực phẩm/
đồng bánh
cake
nướng bánh
cake /thực phẩm/
nướng bánh
cake /xây dựng/
đất) Miếng
cake /cơ khí & công trình/
thỏi
cake
luyện cục
cake
đóng bánh thiêu kết
cake
chất lắng (do lọc)
cake /hóa học & vật liệu/
chất lắng (do lọc)
attle, cake
bã
cake, sinter /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/
nung kết
bureau chief, cake
cục trưởng
cake, sintered material /cơ khí & công trình/
vật liệu thiêu kết
briquetting pitch, cake
nhựa đóng bánh
lignite briquette, cake
bánh than non
attal, attle, cake, dross
cặn
blocks, cake, clump, junk, lumps
tảng
ball up, cake, clot, clotting, crumbling
vón cục
inlaid wool block flooring, cake, chip, fragment, length, lump, section, slice
sàn gỗ miếng ghép trên lớp bitum