Việt
vật kết tủa
vật lắng
nung kết
đá túp
xỉ tro
Anh
sinter
deposit
cake
guff
tuff
scum
sinder
slag
sinter /xây dựng/
deposit, sinter /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/
cake, sinter /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/
guff, sinter, tuff
scum, sinder, sinter, slag /hóa học & vật liệu/