TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 sinter

vật kết tủa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật lắng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nung kết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đá túp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xỉ tro

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 sinter

 sinter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deposit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 guff

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tuff

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sinder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slag

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sinter /xây dựng/

vật kết tủa

 deposit, sinter /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/

vật lắng

 cake, sinter /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/

nung kết

 guff, sinter, tuff

đá túp

scum, sinder, sinter, slag /hóa học & vật liệu/

xỉ tro