Sinter- /pref/XD, KT_ĐIỆN, CNSX, SỨ_TT/
[EN] sintering
[VI] (thuộc) thiêu kết, nung kết
sintern /vt/CN_HOÁ/
[EN] cake
[VI] nung kết, thiêu kết
sintern /vt/CT_MÁY, L_KIM/
[EN] sinter
[VI] thiêu kết, nung kết
gesintert /adj/CN_HOÁ, CT_MÁY, CƠ/
[EN] sintered (được)
[VI] (được) nung kết, thiêu kết
festbacken /vt/CN_HOÁ/
[EN] cake
[VI] nung kết, thiêu kết; đóng bánh