TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gesintert

nung kết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiêu kết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

gesintert

sintered

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

gesintert

gesintert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Jetzt wird das Teil Bräunling genannt (Bild 5). Beim nächsten Arbeitsschritt wird das Formteil gesintert (Bild 2).

Bây giờ chi tiếtđhượ c g ọ i là chi ti ế t hóa nâu (b ằ ng nhi ệ tay chất xúc tác) (Hình 5).

Die so hergestellten Grünlinge werden anschließend ähnlich einer Keramik bei ca. 400 °C freistehend in einem Umluftofen gesintert.

Sau đó các mẫu ép thô được xếp đứng rời nhau và nung thiêu kết ở nhiệt độ 400 °C tronglò có không khí nóng tuần hoàn, tương tự như nung gốm sứ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gesintert /adj/CN_HOÁ, CT_MÁY, CƠ/

[EN] sintered (được)

[VI] (được) nung kết, thiêu kết