Việt
được nung kết
được dung kết
được dính kết
được thiêu kết
thuộc kim loại gốm
nung kết
thiêu kết
Anh
sintered
Đức
gesintert
gesintert /adj/CN_HOÁ, CT_MÁY, CƠ/
[EN] sintered (được)
[VI] (được) nung kết, thiêu kết
được thiêu kết, thuộc kim loại gốm
['sintəd]
o được nung kết, được dung kết, được dính kết
§ sintered carbides : cacbua nung kết