TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được nung kết

được nung kết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

được nung kết

 sintered

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Preforms (Bild 2) sind hochporös und bestehen aus Siliciumkristallen, die mit Wasserglas (in Wasser gelöste Silikate) zusammengebacken sind.

Phôi mẫu (Hình 2) có độ xốp cao, thành hình từ những tinh thể silic được nung kết với thủy tinh nước (thạch anh hòa tan trong nước).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sintered

được nung kết

 sintered /xây dựng/

được nung kết