TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 length

bề dài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chiều dài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ choán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ dài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ dài từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đoạn thẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

từ có độ dài đầy đủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sàn gỗ miếng ghép trên lớp bitum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 length

 length

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

intercept

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intersegment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interval

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

full length word

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnitude

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 measure of length

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scope

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strength

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inlaid wool block flooring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fragment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 section

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 length /hóa học & vật liệu/

bề dài

 length

bề dài

 length /xây dựng/

chiều dài

 length /xây dựng/

độ choán

 length

độ dài

 length

độ dài từ

intercept, intersegment, interval, length

đoạn thẳng

full length word, Length, magnitude, measure of length, scope, strength

từ có độ dài đầy đủ

inlaid wool block flooring, cake, chip, fragment, length, lump, section, slice

sàn gỗ miếng ghép trên lớp bitum