length /hóa học & vật liệu/
bề dài
length
bề dài
length /xây dựng/
chiều dài
length /xây dựng/
độ choán
length
độ dài
length
độ dài từ
intercept, intersegment, interval, length
đoạn thẳng
full length word, Length, magnitude, measure of length, scope, strength
từ có độ dài đầy đủ
inlaid wool block flooring, cake, chip, fragment, length, lump, section, slice
sàn gỗ miếng ghép trên lớp bitum