Việt
bề dài
độ dài
chiều dài
Anh
length
Đức
Länge
Maße und längenbezogene Massen für die wichtigsten in der chemischen Technik verwendeten Rohre sind festgelegt in
Kích thước và trọng lượng ống tính theo bề dài cho những ống quan trọng nhất dùng trong kỹ nghệ hóa được tiêu chuẩn hóa trong
die Länge von etw. schätzen
ước lượng chiều dài của vật gì.
Länge /[’lcrja], die; -, -n/
bề dài; chiều dài; độ dài;
ước lượng chiều dài của vật gì. : die Länge von etw. schätzen
Bề dài, độ dài
length /hóa học & vật liệu/