length
[leɳɵ]
o đoạn ống nối
o chiều dài, độ dài
§ cable length : chiều dài cáp
§ focal length : tiêu cự
§ laid length : chiều dài lắp đặt của đường ống dẫn
§ overall length : tổng chiều dài
§ spread length : chiều dài phân bố
§ wave length : chiều dài sóng
§ length of drill pipe : chiều dài cần khoan