TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

length

độ dài

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Chiều dài

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chiểu dài

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khoảng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đoạn ống nối

 
Tự điển Dầu Khí

chiều dài ~ of base chiều dài đường đáy ~ of grain chiều dài của hạt ~ of meteor path độ dài đường đi của sao băng ~ of run khoảng cách chảy qua ~ of side chiều dài cạnh amended ~ tiêu cự điều chỉnh backwater ~ độ dài nước dâng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ dài thừa dư overall ~ độ dài toàn phần

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ dài từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Bề dài

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Dài

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

chiều dai

 
Từ điển toán học Anh-Việt

khoảng cách

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đoạn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ dài kết cấu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Thời lượng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
full length word

từ có độ dài đầy đủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
overt1oor length

chiều dài nước tràn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 overt1oor length

chiều dài nước tràn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

length

length

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

l

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

slab

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

duration

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

term

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

time

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
full length word

full length word

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Length

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnitude

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 measure of length

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scope

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strength

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
overt1oor length

overt1oor length

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 overt1oor length

 overt1oor length

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

length

Länge

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wortlänge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

l

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bramme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Streifen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Baulänge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dauer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

length

battant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

longueur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

l

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

brame

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

La durée

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

At length, the populace have become thin like the air, bony, old before their time.

Cuối cùng, họ gầy trơ xương như que củi và già đi trước tuổi.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

duration,length,term,time

[DE] Dauer

[EN] duration, length, term, time

[FR] La durée

[VI] Thời lượng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Länge /f/V_LÝ (l), V_THÔNG (l)/

[EN] length (l)

[VI] độ dài, chiều dài

Baulänge /f/CNSX/

[EN] length

[VI] độ dài kết cấu (thiết bị gia công chất dẻo)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

length /TECH/

[DE] Länge

[EN] length

[FR] battant

length /TECH/

[DE] Länge

[EN] length

[FR] longueur

length /IT-TECH/

[DE] Wortlänge

[EN] length

[FR] longueur

length /FISCHERIES/

[DE] Länge

[EN] length

[FR] longueur

Length,l /TECH/

[DE] Länge; l

[EN] Length; l

[FR] l; longueur

length,slab /INDUSTRY-METAL/

[DE] Bramme; Streifen

[EN] length; slab

[FR] brame

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

length

chiều dài, độ dài, khoảng cách, đoạn

Từ điển toán học Anh-Việt

length

độ dài, chiều dai

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Länge

length

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

length

Bề dài, độ dài

length

Dài

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Length

độ dài

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Length /VẬT LÝ/

độ dài

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

length

độ dài từ

full length word, Length, magnitude, measure of length, scope, strength

từ có độ dài đầy đủ

overt1oor length /xây dựng/

chiều dài nước tràn

 overt1oor length /xây dựng/

chiều dài nước tràn

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

length

độ dài, chiều dài ~ of base chiều dài đường đáy ~ of grain chiều dài của hạt ~ of meteor path độ dài đường đi của sao băng ~ of run khoảng cách chảy qua ~ of side chiều dài cạnh amended ~ tiêu cự điều chỉnh (trong máy chỉnh ảnh) backwater ~ độ dài nước dâng, khoảng nước chảy ngược bubble ~ độ dài bọt (ống thuỷ) calibrated focal ~ tiêu cự đã điều chỉnh characteristic ~ độ dài đặc trưng conjugate focal ~ tiêu cự liên hợp crest ~ chiều dài đầu sóng drillpipe ~ độ dài ống khoan focal ~ tiêu cự gauge ~ chiều dài đo đạc geodetic ~ đường (thẳng) trắc địa grid ~ khoảng cách theo lưới toạ độ measured ~ độ dài đo được mixing ~ chiều dài hỗn hợp nominal ~ độ dài dnah nghĩa odd ~ độ dài lẻ (đo đường đáy), độ dài thừa dư overall ~ độ dài toàn phần, chiều dài toàn phần path ~ chiều dài đường đi pendulum ~ chiều dài con lắc radiation ~ độ dài bức xạ scale ~ độ dài của thang significant ~ chiều dài đáng kể standard ~ độ dài chuẩn total ~ tổng độ dài wall ~ chiều rộng của gương lò wave ~ độ dài sóng

Lexikon xây dựng Anh-Đức

length

length

Länge

Tự điển Dầu Khí

length

[leɳɵ]

o   đoạn ống nối

o   chiều dài, độ dài

§   cable length : chiều dài cáp

§   focal length : tiêu cự

§   laid length : chiều dài lắp đặt của đường ống dẫn

§   overall length : tổng chiều dài

§   spread length : chiều dài phân bố

§   wave length : chiều dài sóng

§   length of drill pipe : chiều dài cần khoan

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Length

độ dài

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Länge

[EN] Length

[VI] Chiều dài

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Length

[DE] Länge

[EN] Length

[VI] độ dài

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

length

chiểu dài; khoảng (cách)