TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chiểu dài

chiểu dài

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khoảng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

chiểu dài

length

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

chiểu dài

Länge

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Dicken- und Längenmessung.

:: Đo bề dày và chiểu dài.

Beim Messen mit Maßverkörperungen können Längen direkt abgelesen werden.

Khi đo với mẫu chuẩn, chiểu dài có thể đọc trực tiếp.

Das Nennmaß wird als Längenmaß dargestellt (Tabelle 1).

Kích thước danh nghĩa được trình bày như là kích thước chiểu dài (Bảng 1).

Die Abmessungen können wenige Hundertstel Millimeter Dicke und Längen bis über 1000 Meter betragen.

Kích thước sản phẩm có thể có độ dày từ vài phần trăm mm và chiểu dài lên tới hơn 1000 mét.

Die Längsbewegung des Messbolzens wird aufgrund des Getriebeaufbaus in eine Drehbewegung des Zeigers umgewandelt.

Chuyển động theo chiểu dài trục đo được biến đổi thành chuyển động quay của kim do cấu trúc của hệ thống truyền động.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

length

chiểu dài; khoảng (cách)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chiểu dài

Länge f