magnitude /điện lạnh/
cỡ (lớn)
magnitude /điện lạnh/
cấp sáng
magnitude /vật lý/
cấp sáng (sao)
magnitude
độ phóng đại
magnitude, measurement /toán & tin/
chiều đo
linear magnification, magnitude, range of magnification
độ phóng đại tuyến tính
extent of error, increment, intensity, magnitude
độ lớn của sai số
amount, entity, grandeur, magnitude, quantitive
đại lượng
dimension, extension, extent, magnitude, scale
quy mô
full length word, Length, magnitude, measure of length, scope, strength
từ có độ dài đầy đủ