TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 entity

đối tượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bản thể

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự vật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần tử so sánh được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Thực thể

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Quan hệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Thuộc tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đại lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật thể trực hướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 entity

 entity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

comparable elements

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Relationship

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Attribute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 amount

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grandeur

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnitude

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quantitive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

orthotropic body

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 material body

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 object

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 entity

đối tượng

 entity /toán & tin/

bản thể

 entity /xây dựng/

sự vật

comparable elements, entity

phần tử so sánh được

 Entity,Relationship,Attribute /điện tử & viễn thông/

Thực thể, Quan hệ, Thuộc tính

 amount, entity, grandeur, magnitude, quantitive

đại lượng

orthotropic body, entity, material body, object

vật thể trực hướng