Việt
sự vật
sự việc
hiện tượng nhận thức được
Điều
Anh
entity
res
Đức
Gegenstände
Sachen
Dinge
Teil
dasistjaeinDing
das Wesen der Dinge erkennen
nhận biết bản chất của sự vật.
Điều, sự vật, sự việc
Teil /das; -[e]s, -e/
(bes Jugendspr ) sự vật; sự việc (Ding, Sache);
dasistjaeinDing /(ugs.)/
(Philos ) sự vật; hiện tượng nhận thức được (Gegenstand der Wahrnehmung, Erkenntnis);
nhận biết bản chất của sự vật. : das Wesen der Dinge erkennen
entity /xây dựng/
Gegenstände m/pl, Sachen f/pl, Dinge n/pl.