TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự vật

sự vật

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiện tượng nhận thức được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Điều

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

sự vật

 entity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

res

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

sự vật

Gegenstände

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Sachen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Dinge

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Teil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dasistjaeinDing

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Wesen der Dinge erkennen

nhận biết bản chất của sự vật.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

res

Điều, sự vật, sự việc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Teil /das; -[e]s, -e/

(bes Jugendspr ) sự vật; sự việc (Ding, Sache);

dasistjaeinDing /(ugs.)/

(Philos ) sự vật; hiện tượng nhận thức được (Gegenstand der Wahrnehmung, Erkenntnis);

nhận biết bản chất của sự vật. : das Wesen der Dinge erkennen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 entity /xây dựng/

sự vật

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sự vật

Gegenstände m/pl, Sachen f/pl, Dinge n/pl.