TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dasistjaeinding

như thế đấy!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện tượng nhận thức được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dasistjaeinding

dasistjaeinDing

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Ding drehen (ugs.)

làm điều gì trái luật

jmdm. ein Ding verpassen (ugs.)

câu thành ngữ nậy có hai nghĩa: (a) đập ai một trận nhừ tử

(b) la mắng ai thậm tệ

krumme Dinger machen (ugs.)

làm điều gì bị câm, vi phạm pháp luật, làm chuyện mờ ám

mach keine Dinger! (ugs.)

trời đất ơi! (tiếng kêu khi bị bất ngờ hay kinh ngạc).

das Wesen der Dinge erkennen

nhận biết bản chất của sự vật.

über den Dingen stehen

không để những sự việc thường nhật làm ảnh hưởng.

sie hatte vor der Reise noch tausend Dinge zu erledigen

CÔ ấy phải giải quyết hàng nghìn công việc trước khi đi du lịch

unverrichteter Dinge

không đạt được gì, không hoàn tất việc gì

etw./es ist ein Ding der Unmöglichkeit

diễu gì không thể có, không thể làm được

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dasistjaeinDing /(ugs.)/

như thế đấy!;

ein Ding drehen (ugs.) : làm điều gì trái luật jmdm. ein Ding verpassen (ugs.) : câu thành ngữ nậy có hai nghĩa: (a) đập ai một trận nhừ tử (b) la mắng ai thậm tệ : krumme Dinger machen (ugs.) : làm điều gì bị câm, vi phạm pháp luật, làm chuyện mờ ám mach keine Dinger! (ugs.) : trời đất ơi! (tiếng kêu khi bị bất ngờ hay kinh ngạc).

dasistjaeinDing /(ugs.)/

(Philos ) sự vật; hiện tượng nhận thức được (Gegenstand der Wahrnehmung, Erkenntnis);

das Wesen der Dinge erkennen : nhận biết bản chất của sự vật.

dasistjaeinDing /(ugs.)/

[PL: -e (meist PL)] quá trình; sự kiện (Vorgänge, Ereignisse);

über den Dingen stehen : không để những sự việc thường nhật làm ảnh hưởng.

dasistjaeinDing /(ugs.)/

[PL: -e (meist PL)] sự việc; công việc (Angelegenheiten, Sachen);

sie hatte vor der Reise noch tausend Dinge zu erledigen : CÔ ấy phải giải quyết hàng nghìn công việc trước khi đi du lịch unverrichteter Dinge : không đạt được gì, không hoàn tất việc gì etw./es ist ein Ding der Unmöglichkeit : diễu gì không thể có, không thể làm được