khu vực,phạm vi,quy mô
[DE] Umfang
[EN] Extent
[VI] khu vực, phạm vi, quy mô
khu vire,pham vi,quy mô,su dânh gia vô
[DE] Ausnahme
[EN] Exception
[VI] khu vire, pham vi, quy mô, su dânh gia vô
cái cân,tỷ lệ,quy mô,cân được,vẽ theo tỷ lệ
[DE] Rahmen
[EN] Scale
[VI] cái cân, tỷ lệ, quy mô, cân được, vẽ theo tỷ lệ