TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khu vire

khu vire

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

pham vi

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

quy mô

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

su dânh gia vô

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

khu vire

Exception

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

khu vire

Ausnahme

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

khu vire,pham vi,quy mô,su dânh gia vô

[DE] Ausnahme

[EN] Exception

[VI] khu vire, pham vi, quy mô, su dânh gia vô