scaled full model
tỷ lệ xích (của mô hình vật lý)
plotting scale
tỷ lệ xích
scale
tỷ lệ xích
plotting scale, scale /toán & tin;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
tỷ lệ xích
scaled full model /cơ khí & công trình/
tỷ lệ xích (của mô hình vật lý)
scaled full model /xây dựng/
tỷ lệ xích (của mô hình vật lý)