plotting scale /xây dựng/
thang tỉ lệ (bản đồ)
plotting scale /điện tử & viễn thông/
thang vẽ
plotting scale, scale /toán & tin;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
tỷ lệ xích
dividers, plotting scale /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
thước vẽ
plotting scale, proportional /toán & tin;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
theo tỷ lệ
bar scale, graphical scale, plotting scale
thang tỷ lệ