arm
1. cs. tay (của Hụê biển) 2. nhánh atomous ~s tay không xẻ nhánh (ở Huệ biển) biserial crinoid ~s tay hai dãy (ở Huệ biển) drawing ~ bđ. thanh vẽ, thước vẽ, thanh dẫn heterotomous ~ tay xẻ nhánh không đều (ở Huệ biển) index ~ trđ. vòng chuẩn isotomous ~ tay xẻ nhánh đều (ở Huệ biển) parallax ~ thước thị sai spiral ~s nhánh xoắn ốc tracing ~ thước vẽ, thanh vẽ, thanh dẫn