TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thanh vẽ

thanh vẽ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
1. cs. tay 2. nhánh atomous ~s tay không xẻ nhánh biserial crinoid ~s tay hai dãy drawing ~ bđ. thanh vẽ

1. cs. tay 2. nhánh atomous ~s tay không xẻ nhánh biserial crinoid ~s tay hai dãy drawing ~ bđ. thanh vẽ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thước vẽ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thanh dẫn heterotomous ~ tay xẻ nhánh không đều index ~ trđ. vòng chuẩn isotomous ~ tay xẻ nhánh đều parallax ~ thước thị sai spiral ~s nhánh xoắn ốc tracing ~ thước vẽ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thanh vẽ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thanh dẫn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

thanh vẽ

draw bar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drawing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 draw bar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
1. cs. tay 2. nhánh atomous ~s tay không xẻ nhánh biserial crinoid ~s tay hai dãy drawing ~ bđ. thanh vẽ

arm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

arm

1. cs. tay (của Hụê biển) 2. nhánh atomous ~s tay không xẻ nhánh (ở Huệ biển) biserial crinoid ~s tay hai dãy (ở Huệ biển) drawing ~ bđ. thanh vẽ, thước vẽ, thanh dẫn heterotomous ~ tay xẻ nhánh không đều (ở Huệ biển) index ~ trđ. vòng chuẩn isotomous ~ tay xẻ nhánh đều (ở Huệ biển) parallax ~ thước thị sai spiral ~s nhánh xoắn ốc tracing ~ thước vẽ, thanh vẽ, thanh dẫn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

draw bar, drawing

thanh vẽ

 draw bar /toán & tin/

thanh vẽ