drawing /xây dựng/
bản vẽ không theo tỷ lệ
drawing
bản vẽ không theo tỷ lệ
drawing /xây dựng/
sự kéo duỗi
drawing
sự phác họa
drawing /hóa học & vật liệu/
bản vẽ không theo tỷ lệ
drawing /xây dựng/
bản vẽ không theo tỷ lệ
drawing /hóa học & vật liệu/
ram (kim loại)
copy, drawing /hóa học & vật liệu/
can vẽ
drawing, elongation /dệt may/
sự kéo giãn