Việt
can vẽ
can
chép hình
vạch đường
sao chép đường
Anh
copy
drawing
trace
Đức
nachzeichnen
naehformen
pausen
nachzeichnen /vt/XD/
[EN] trace
[VI] can vẽ, can
naehformen /vt/CT_MÁY/
[EN] copy
[VI] chép hình; can vẽ
pausen /vt/CT_MÁY/
[VI] vạch đường, sao chép đường, can vẽ
copy, drawing /hóa học & vật liệu/