kopieren /vt/CT_MÁY/
[EN] copy
[VI] chép hình
abpausen /vt/CT_MÁY/
[EN] trace
[VI] sao hình, chép hình
naehformen /vt/CT_MÁY/
[EN] copy
[VI] chép hình; can vẽ
unrundkopieren /vt/CNSX/
[EN] profile
[VI] gia công mặt định hình, chép hình
zweidimensional nachformen /vt/CNSX/
[EN] contour, profile
[VI] gia công mặt định hình, chép hình