TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chép hình

chép hình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sao hình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

can vẽ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gia công mặt định hình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngoại hình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường bao

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt cắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường đẳng trị

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gia công mặt địa hình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

chép hình

contour

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

copy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trace

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

profile

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 copy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chép hình

kopieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abpausen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

naehformen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unrundkopieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zweidimensional nachformen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

contour

ngoại hình, đường bao, mặt cắt, đường đẳng trị, gia công mặt địa hình, chép hình

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 copy

chép hình

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kopieren /vt/CT_MÁY/

[EN] copy

[VI] chép hình

abpausen /vt/CT_MÁY/

[EN] trace

[VI] sao hình, chép hình

naehformen /vt/CT_MÁY/

[EN] copy

[VI] chép hình; can vẽ

unrundkopieren /vt/CNSX/

[EN] profile

[VI] gia công mặt định hình, chép hình

zweidimensional nachformen /vt/CNSX/

[EN] contour, profile

[VI] gia công mặt định hình, chép hình