Việt
sao hình
chép hình
quan sát
theo rỗi
rình
vẽ đồ án
nhận thắng
phân biệt.
vẽ lại
đồ lại
can lại trên giấy mỏng
Anh
trace
Đức
abpausen
abpausen /(sw. V.; hat)/
vẽ lại; đồ lại; can lại trên giấy mỏng;
abpausen /vt/
1. quan sát, theo rỗi, rình; 2. vẽ đồ án; 3. nhận thắng, phân biệt.
abpausen /vt/CT_MÁY/
[EN] trace
[VI] sao hình, chép hình