Việt
vạch đường
sao chép đường
can vẽ
can lại
đồ lại
phim ngắn
phần trình diễn phụ trong lúc chờ đợi hay giải lao
tiếng còi hết hiệp và bát đầu thời gian giải lao
Anh
trace
Đức
pausen
Arbeitsabläufe sinnvoll planen (ausreichende Pausen, begrenzte Arbeitszeiten, Hilfmittel zur Bewältigung schwerer Lasten usw.)
Có kế hoạch hợp lý quá trình công tác (đầy đủ giờ giải lao, có công cụ nâng đỡ công việc nặng nhọc v.v.)
pausen /(sw. V.; hat)/
can lại; đồ lại;
Pausen /fül.ler, der (Jargon)/
phim ngắn; phần trình diễn phụ trong lúc chờ đợi hay giải lao;
Pausen /.pfiff, der (Sport)/
tiếng còi hết hiệp và bát đầu thời gian giải lao;
pausen /vt/CT_MÁY/
[EN] trace
[VI] vạch đường, sao chép đường, can vẽ