TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pausen

vạch đường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sao chép đường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

can vẽ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

can lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phim ngắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần trình diễn phụ trong lúc chờ đợi hay giải lao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng còi hết hiệp và bát đầu thời gian giải lao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

pausen

trace

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

pausen

pausen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Arbeitsabläufe sinnvoll planen (ausreichende Pausen, begrenzte Arbeitszeiten, Hilfmittel zur Bewältigung schwerer Lasten usw.)

Có kế hoạch hợp lý quá trình công tác (đầy đủ giờ giải lao, có công cụ nâng đỡ công việc nặng nhọc v.v.)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pausen /(sw. V.; hat)/

can lại; đồ lại;

Pausen /fül.ler, der (Jargon)/

phim ngắn; phần trình diễn phụ trong lúc chờ đợi hay giải lao;

Pausen /.pfiff, der (Sport)/

tiếng còi hết hiệp và bát đầu thời gian giải lao;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pausen /vt/CT_MÁY/

[EN] trace

[VI] vạch đường, sao chép đường, can vẽ